Thuật ngữ, mẫu đối thoại tiếng Anh ngành spa là những kiến thức mà một nhân viên spa cần nắm để giao tiếp tự tin bằng ngoại ngữ với khách nước ngoài. Không ít tư vấn viên, kỹ thuật viên rất thạo nghề nhưng lại vô cùng lúng túng khi trò chuyện bằng tiếng Anh, dẫn đến tư vấn cho khách sai nhu cầu hoặc chăm sóc khách thiếu chu đáo. Bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp với khách Tây chứ? Đừng bỏ qua bài viết sau từ Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu nhé.
Tiếng Anh giao tiếp rất cần thiết cho nhân viên spa (Nguồn ảnh: Internet)
Bất đồng ngôn ngữ tạo nên trở ngại lớn trong giao tiếp, đặc biệt đối với lĩnh vực dịch vụ như nghề spa. Hậu quả là nhân viên và khách hàng không hiểu ý nhau, thực hiện liệu trình không đúng ý khách, giải quyết phàn nàn không triệt để, dẫn tới kết cục có thể lường trước đó là “mất khách”. Do đó, tiếng Anh chuyên ngành làm đẹp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành spa nói riêng đóng vai trò cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn phục vụ khách tốt nhất và duy trì mối quan hệ lâu dài.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành spa
Các thuật ngữ tiếng Anh trong spa bao gồm:
Skin treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da
Body treatment: Liệu trình chăm sóc cơ thể
Facial treatment: Liệu trình điều trị/chăm sóc da mặt
Manicure: Làm móng tay
Pedicure: Làm móng chân
Nail care: Chăm sóc móng
Slimming wrap: Quấn giảm béo
Herbal wrap: Quấn nóng thảo dược
Seaweed wrap: Quấn nóng tảo biển
Acupressure: Bấm huyệt
Aromatherapy: Liệu pháp mùi hương
Oxygen facial: Liệu trình phun oxy
Body massage: Mát xa toàn thân
Swedish massage: Mát xa Thụy Điển
Hot stone massage: Mát xa đá nóng
Shiatsu: Mát xa kiểu shiatsu
Four-hand massage: Mát xa 4 tay (2 kỹ thuật viên)
Four-hand massage (Nguồn ảnh: Internet)
Deep tissue massage: Mát xa cơ sâu
Ayurvedic massage: Mát xa Ayurveda (có nguồn gốc Ấn Độ, thường được gọi là phương pháp trường sinh của Ấn Độ)
Foot massage: Mát xa chân
Collagen therapy: Liệu pháp sử dụng collagen
Abdominal liposuction: Hút mỡ
Bikini wax: Tẩy lông vùng kín
Brow wax: Wax lông mày
Eyebrow threading: Se lông mày bằng chỉ
Mud bath: Tắm bùn
Milk and honey bath: Tắm sữa và mật ong
Breast reduction: Phẫu thuật thu nhỏ ngực
Breast augmentation: Phẫu thuật nâng ngực
Seaweed: Tảo biển
Salt: Muối
Body scrub: Tẩy da chết cơ thể dạng hạt
Facial scrub: Tẩy da chết mặt dạng hạt
Facial scrub (Nguồn ảnh: Internet)
UV rays: Các tia UV
Affected area: Vùng da bị ảnh hưởng
Damaged: Bị tổn thương
Anti-aging: Chống lão hóa
Imperfection: Khuyết điểm
Spot: Đốm, nốt
Sebum: Bã nhờn
Oily skin: Da dầu
Dry skin: Da khô
Combination skin: Da hỗn hợp
Freckle(s): Tàn nhang
Wrinkle(s): Nếp nhăn
Acne(s): Mụn trứng cá
Blackheads: Mụn đầu đen
Dark circles: Quầng thâm
Pore(s): Lỗ chân lông
Post-inflammatory pigmentation: Thâm sau mụn
Melasma: Nám da
Steam room: Phòng xông hơi ướt
Sauna: Phòng xông hơi khô
Locker area: Khu vực thay đồ (khu vực tủ đựng đồ)
Mineral spring: Suối khoáng
Slippers: Dép
Disposable underwear: Trang phục lót dùng một lần
Massage bed: Giường mát xa
Bathrobe: Áo choàng tắm
Towel: Khăn
Tissue: Khăn giấy
Essential oil: Tinh dầu
Essential oil (Nguồn ảnh: Internet)
Fragrance-free: Không chứa hương liệu
Organic: Hữu cơ
Revitalize: Tái sinh/ Tái tạo
Advanced: Nâng cao/ Chuyên sâu
Concentrated: Cô đặc
Daily: Hằng ngày
Dermatologist-recommended: Được bác sĩ da liễu khuyên dùng
Dermatologist-tested: Được bác sĩ da liễu kiểm nghiệm
Easy-to-use: Dễ sử dụng
Enhance: Củng cố
Essential: Thiết yếu
Body lotion: Sữa dưỡng thể
Minerals: Khoáng chất
Serum: Huyết thanh
Makeup remover: Sản phẩm tẩy trang
Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm
Green tea extract: Chiết xuất trà xanh
Irritant: Chất gây kích ứng
Honey: Mật ong
Kaolin: Đất sét trắng cao lanh
Kaolin (Nguồn ảnh: Internet)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành spa
Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến khi học tiếng Anh giao tiếp trong spa:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành spa của nhân viên
Here is our menu. What kind of massage would you like? – Đây là menu của chúng tôi. Quý khách muốn chọn phương pháp massage nào ạ?
We have numerous packages. Could you help me out with the number of people, please? – Chúng tôi có rất nhiều gói. Anh vui lòng cho biết mình đi bao nhiêu người ạ?
Would you like to have a body massage? – Chị có muốn sử dụng dịch vụ mát xa toàn thân không ạ?
How many hours of massage would you like? – Anh muốn mát xa bao nhiêu giờ ạ?
European facial is a treatment that begins with deep cleansing, steam, exfoliation, and professional massage of the face, shoulders, and chest area, followed by a special mask that hydrates the skin. – Facial kiểu Âu là liệu trình bắt đầu bằng làm sạch sâu, xông hơi ướt, tẩy tế bào chết và mát xa chuyên nghiệp tại các vùng mặt, vai và ngực, sau đó sẽ đắp mặt nạ đặc biệt có công dụng cấp ẩm cho da.
May I suggest a package of Thai massage with body scrub? It will definitely relieve your stress. – Em có thể gợi ý gói mát xa Thái đi kèm với tẩy da chết toàn thân được không ạ? Chắc chắn anh sẽ cảm thấy rất thư giãn.
Nhân viên spa thạo tiếng Anh sẽ tư vấn dịch vụ cho khách hiệu quả (Nguồn ảnh: Internet)
What’s going on with your foot? – Bàn chân chị đang gặp vấn đề gì ạ?
Do you have any allergies? – Chị có bị dị ứng gì không ạ?
Is it OK to begin? – Bắt đầu được chưa ạ?
Please, come this way. – Vui lòng đi hướng này.
Remove your watch, please. – Quý khách vui lòng tháo đồng hồ ạ.
Face down/ up, please – Vui lòng nằm sấp/ ngửa lại ạ.
Stretch your legs, please. – Duỗi chân ra giúp em ạ.
How do you feel? – Chị cảm thấy thế nào?
Appointment has been confirmed. The cost is 500.000 VND. And you need to make half the payment online on our website and the second half will be taken from you on the day of your spa. – Quý khách đã đặt lịch hẹn thành công. Tổng cộng là 500.000 đồng. Quý khách sẽ thanh toán một nửa qua hình thức online trên website chúng tôi và một nửa còn lại sẽ thanh toán vào ngày quý khách đến spa ạ.
Are you taking any medications that may be a contraindication to massage?- Anh có đang uống thuốc gì chống chỉ định khi mát xa không?
Please breathe normally during the session, and do not hold your breath. – Quý khách hãy hít thở bình thường trong quá trình trị liệu, và đừng nín thở.
Check your belongings before you leave. – Quý khách hãy kiểm tra tư trang trước khi rời khỏi.
Khả năng nghe hiểu tiếng Anh tốt giúp nhân viên spa nắm bắt chính xác mong muốn của khách (Nguồn ảnh: Internet)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành spa của khách hàng
What kind of services do you offer here? – Ở đây có những dịch vụ nào?
What type of massage would you recommend for muscle relaxation? – Tôi muốn thư giãn cơ bắp thì nên chọn phương pháp mát xa nào?
I really need something relaxing. Is there anything you would like to recommend? – Tôi thật sự cần thư giãn. Cô có gợi ý gì không?
Which service is best for what I need? – Dịch vụ nào là phù hợp nhất với nhu cầu của tôi nhỉ?
I’d like to make an appointment for facial treatment at 9 a.m this Sunday. – Tôi muốn đặt dịch vụ chăm sóc da mặt vào 9 giờ sáng Chủ nhật này.
Can I book a Thai massage? – Cho tôi đặt một suất mát xa Thái.
What is a Swedish massage like? – Mát xa Thụy Điển là thế nào?
Could you explain what hot stone massage is? – Giải thích giúp tôi về mát xa đá nóng.
How long is this treatment? – Liệu trình này kéo dài bao lâu?
How much does a body massage cost? – Một suất mát xa toàn thân giá bao nhiêu?
What are the effects of the sauna? – Xông hơi khô có công dụng gì?
What is an exfoliation mask?– Mặt nạ tẩy da chết là gì?
Could I have more cream? I have very delicate skin. – Cho tôi xin thêm kem được không? Da tôi rất nhạy cảm.
It’s too hot! – Nóng quá!
Please turn off the air conditioner. – Vui lòng tắt máy lạnh giúp tôi.
Chăm Sóc Sắc Đẹp Á Âu vừa giới thiệu đến bạn các thuật ngữ trong spa, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong spa… Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp trong spa và tự tin hơn khi trò chuyện với khách nước ngoài.
Ý kiến của bạn